Các Thuật Ngữ Logistics Được Sử Dụng Phổ Biến
Trong vận tải quốc tế, các thuật ngữ logistics là các thuật ngữ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trên chứng từ, hợp đồng, các phương tiện vận tải,… Một thuật ngữ logistics chỉ được sử dụng trong lĩnh vực này, hoặc ở lĩnh vực này, thuật ngữ đó được hiểu như thế nào?
Cùng Xuất nhập khẩu thực tế tìm hiểu về một số thuật ngữ logistics được sử dụng phổ biến mà bạn cần biết.
♥ Học xuất nhập khẩu ở đâu tốt nhất
1. Các thuật ngữ logistics được sử dụng phổ biến
Một số thuật ngữ logistics được sử dụng phổ biến dưới đây mà bạn cần biết:
Addtional cost = Sur-charges
AFR (Advance Filing Rules- Japan Advance Filling Rules Surcharge) – Khai hải quan điện tử đi Nhật – Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Air freight – Cước hàng không
Airlines: Hãng máy bay
Airport: Sân bay
Airway: Đường hàng không
All-in rate – Cước toàn bộ
Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn (B/L)
AMR (Advance Manifest Rules) – Khai hải quan điện tử đi SHANGHAI
AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) – Khai hải quan điện tử đi USA
Arrival notice – Thông báo hàng đến
As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở
As carrier: Người chuyên chở
B/L (Bill of Lading) – Vận đơn đường biển
Back date BL: Vận đơn kí lùi ngày
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Bearer BL: Vận đơn vô danh
BL draft: Vận đơn nháp
BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa
Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ
Bulk Cargo: Hàng rời
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
CBM hoặc M3 (Cubic Meter) – Thể tích
CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh container
Certificate of Fumigation: Giấy chứng nhận hun trùng
Certificate of Origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ
CFS (Container Freight Station) – Kho khai thác hàng lẻ (Kho CFS)
Chargeable weight: Trọng lượng tính cước
Charter party: Vận đơn thuê tàu chuyến
Charterer: Người thuê tàu
CIC (Container Imbalance Charge) – Phụ phí mất cân đối vỏ container
Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
Clean: Hoàn hảo
Closing time/Cut-off time: Giờ cắt máng
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Co-loading / Co-loader
Connection vessel / Feeder vessel: Tàu nối / Tàu con
Consigned to order of = consignee: Người nhận hàng
Consignment: Lô hàng
Consignor: Người gửi hàng (= Shipper)
Consolidator: Bên gom hàng (gom LCL)
Container condition: Điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
Container packing list: Danh sách container lên tàu
Container Ship: Tàu container
Container: Thùng chứa hàng
Cost: Chi phí
Crane/tackle: Cần cẩu
CS (Congestion Surcharge)
Cu-Cap: Cubic capacity: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Customs Declaration: Tờ khai hải quan
CY (Container Yard): Bãi container
Dangerous Goods (DG): Hàng nguy hiểm
Dangerous goods note: Ghi chú hàng nguy hiểm
DC- dried container: Container hàng khô
DDC (Destination Delevery Charge) – Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
Delay: Trì trệ, chậm so với lịch tàu
Delivery Order: Lệnh giao hàng
Demurrrage (DEM): Phí lưu contaner tại cảng
Departure date: Ngày khởi hành
Description of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóa
Detention (DET): Phí lưu container tại kho riêng
Dimension: Kích thước
Direct Bill of Lading: Vận đơn đi thẳng
Documentations fee: Phí làm chứng từ (vận đơn)
Door-Door: Giao từ kho đến kho
Dry Container (DC): Container hàng khô
EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Empty container: Container rỗng
Endorsement: Ký hậu
ENS (Entry Summary Declaration) – Khai hải quan điện tử đi Châu u
Equipment: Thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu
Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
Express airplane: Máy bay chuyển phát nhanh
FAF (Fuel Adjustment Factor) – Phụ phí nhiên liệu
FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
Flat rack (FR) = Platform container: Container mặt bằng
Flight No: Số chuyến bay
Forklift: Xe nâng
FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải
Free hand: Hàng từ khách hàng trực tiếp
Free in (FI): Miễn xếp
Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp
Free out (FO): Miễn dỡ
Free time: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
Freight collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải
Freight note: Ghi chú cước
Freight payable at: Cước phí thanh toán tại…
Freight Prepaid: Cước phí trả trước
Freight: Cước
Freighter: Máy bay chở hàng
Frequency: Tần suất số chuyến/tuần
FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải
Fuel Surcharges (FSC): Phụ phí nguyên liệu = BAF
Full set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Full vessel’s capacity: Đóng đầy tàu
GP Container (General Purpose): Container bách hóa (thường)
GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển
GW/NW (Gross/Net Weight) – Trọng lượng cả bao bì/Trọng lượng tịnh
Handle: Làm hàng
Handling fee: Phí làm hàng
Hazardous goods: Hàng nguy hiểm
HBL (House Bill) – Vận đơn hàng lẻ
High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC)
House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder)
Hub: bến trung chuyển
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
In transit: Đang trong quá trình vận chuyển
Inbound Logistics
INCOTERMS: Điều kiện giao hàng
Inland customs deport (ICD): Cảng thông quan nội địa
Inland haulauge charge (IHC): Vận chuyển nội địa
Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa
Intermodal: Vận tải kết hợp
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm
International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
International ship and port securiry charges (ISPS): Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Just In Time (JIT)
Key Performance Indicator (KPI)
Labor fee: Phí nhân công
Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu
Lashing: Chằng, buộc
Laycan: Thời gian tàu đến cảng
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Laytime: Thời gian dỡ hàng
LCL (Less than container load): Hàng lẻ
Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ
Liner: Tàu chợ
Local charges: Phí địa phương
LTL (Less than truck load): Hàng lẻ không đầy xe tải
Marks and number: Kí hiệu và số
Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines)
MBL (Mater Bill) – Vận đơn chủ
Means of conveyance: Phương tiện vận tải
Measurement: Đơn vị đo lường
Merchant: Thương nhân
Metric ton (MT): Mét tấn = 1000 k gs
MSDS (Material Safety Data Sheet)
Multimodal transportation/Combined transporation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa
Named cargo container: Container chuyên dụng
Negotiable: Chuyển nhượng được
Net weight: Khối lượng tịnh
Nominated: Hàng chỉ định
Non-negotiable: Không chuyển nhượng được
Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Notify party: Bên nhận thông báo
NVOCC: Non vessel operating common carrier: Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Ocean Carrier
Ocean Freight (O/F): Cước biển
On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu
On deck: Trên boong, lên boong tàu
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ
Open-top container (OT): Container mở nóc
Opmit: Tàu không cập cảng
Order party: Bên ra lệnh
Outbound Logistics
Oversize: Quá khổ
Overweight: Quá tải
Partial shipment: Giao hàng từng phần
Payload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột)
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
Phí BAF/FAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu u)
Pick up charge: Phí gom hàng tại kho
Pipelines: Đường ống
Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành
Place of Delivery: Nơi giao hàng cuối cùng
Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở
Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
POD (Port of Discharge) – Cảng dỡ hàng
POL (Port of Loading) – Cảng xếp hàng
Port of Discharge / Airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Transit: Cảng chuyển tải
Port-port: Giao từ cảng đến cảng
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên
Proof read copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.
Quantity of packages: Số lượng kiện hàng
Quarantine
Railway: Vận tải đường sắt
Refferred container (RF) – thermal container: Container bảo ôn đóng hàng lạnh
Remarks: Chú ý
Reverse Logistics
Risk: Rủi ro
Road: Vận tải đường bộ
Roll: Nhỡ tàu
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Said to contain (STC): Kê khai gồm có
Said to weight: Trọng lượng khai báo
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
Seal: Chì
Seaport: Cảng biển
Seaway: Đường biển
Security charge: Phí an ninh (thường hàng air)
Security Surcharges (SSC): Phụ phí an ninh (hàng air)
Service mode: Cách thức dịch vụ
Service type: Loại dịch vụ FCL/LCL
Ship flag: Cờ tàu
Ship rail: Lan can tàu
Ship’s owner: Chủ tàu
Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng
Shipment terms: Điều khoản giao hàng
Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Shipped on board: Giao hàng lên tàu
Shipper: Người gửi hàng
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Shipping agent: Đại lý hãng tàu biển
Shipping Lines: Hãng tàu
Shipping marks: Ký mã hiệu
Shipping note: Phiếu gửi hàng
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Stock-Keeping Unit (SKU)
Storage: Phí lưu bãi của cảng
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
Stowage: Xếp hàng
Straight BL: vận đơn đích danh
Supply Chain Management (SCM): Chuỗi cung ứng
Sur-charges: Phụ phí
Tank container: Container bồn đóng chất lỏng
Tare weight: Trọng lượng vỏ Container
Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng
Terminal: Bến
THC (Terminal Handling Charge) – Phụ phí xếp dỡ
Through BL: Vận đơn chở suốt
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
To order: Giao hàng theo lệnh…
Tonnage: Dung tích của một tàu
Tracking and tracing: Kiểm tra tình trạng hàng/thư
Trailer: Xe mooc
Transhipment: Chuyển tải
Transit time: Thời gian trung chuyển
Trimming: San, cào hàng
Trucking: Phí vận tải nội địa
Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
Unclean BL: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Unit Load Device (ULD)
Valuation Charges
Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Volume: Khối lượng hàng book
Voyage No: Số chuyến tàu
Voyage: Tàu chuyến
Warehouse Management System (WMS)
Waybill – Giấy gửi hàng
Weather in berth or not – WIBON: Thời tiết xấu
Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt
Weightcharge = chargeable weight
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air)
Mong rằng những chia sẻ ở bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Một số thuật ngữ logistics được sử dụng phổ biến. Nếu bạn còn thắc mắc về kiến thức xuất nhập khẩu hoặc cần chúng tôi chia sẻ kinh nghiệm về học xuất nhập khẩu ở đâu tốt, hãy để lại bình luận phía dưới, chúng tôi rất sẵn sàng giải đáp.
>>>>>> Tham khảo thêm:
♥ ETD Là Gì? Phân biệt ETD và ETA Trong Vận Tải Hàng Hóa
♥ Quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không
♥ Điều chỉnh 5 thủ tục hành chính trong lĩnh vực hải quan
♥ Giám sát hàng hóa xuất khẩu đưa vào, lưu giữ, đưa ra kho CFS
Xuất nhập khẩu thực tế chúc bạn thành công!